Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lớn tuổi
[lớn tuổi]
|
advanced in years; elderly
I'm beginning to feel my age
He's older than I am; He's older than me
It's sad that no one seems to care about the elderly
Từ điển Việt - Việt
lớn tuổi
|
tính từ
không còn trẻ nhưng cũng chưa già
lớn tuổi mà còn giành đồ chơi với em