Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm vườn
[làm vườn]
|
to garden; to do the garden
I like gardening
Garden implements/tools; Gardening implements/tools
Gardener; horticulturist; nurseryman
Từ điển Việt - Việt
làm vườn
|
động từ
chăm sóc cây ở vườn
một nhà văn thích làm vườn