Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kép
[kép]
|
(sân khấu) (từ cũ) actor
double
(ngôn ngữ học) compound
Simple/compound/past tenses
Chuyên ngành Việt - Anh
kép
[kép]
|
Kỹ thuật
double
Tin học
double
Toán học
double
Xây dựng, Kiến trúc
double
Từ điển Việt - Việt
kép
|
danh từ
người đàn ông trong các ngành kịch hát dân tộc
vai kép chánh
người đệm đàn cho hát văn, hát ả đào
tính từ
vật có hai thành phần đi liền nhau
xà kép
áo may hai lần vải
áo kép
(từ cũ) người đỗ tú tài hai lần trong khoa thi hương