Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kudos
['kju:dɔs]
|
danh từ
(từ lóng) tiếng tăm, danh tiếng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kudos
|
kudos
kudos (n)
glory, praise, credit, fame, admiration, acclaim, prestige, honor, cachet, esteem
antonym: criticism