Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
knoll
[noul]
|
danh từ
đồi nhỏ, gò
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông)
ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ)
rung (chuông)
đánh chuông điểm (giờ)
rung chuông gọi
Chuyên ngành Anh - Việt
knoll
[noul]
|
Hoá học
gò, đồi nhỏ, đỉnh doi cát
Kỹ thuật
gò, đồi nhỏ, đỉnh doi cát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
knoll
|
knoll
knoll (n)
hill, hummock, mound, hillock, mount