Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
knob
[nɔb]
|
danh từ
quả đấm (ở cửa, tủ...)
bướu u, chỗ phồng
hòn, cục, viên (than, đường...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gò, đồi nhỏ
(kỹ thuật) nút bấm, núm
(từ lóng) cái đầu
(mỉa mai); (đùa cợt) nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy
thế chưa hết đâu, còn nữa đấy, còn chán
ngoại động từ
gắn quả đấm (cửa)
làm nút bấm, làm núm
làm sưng u, làm nổi bướu
nội động từ
( (thường) + out ) u lên, nổi bướu
Chuyên ngành Anh - Việt
knob
[nɔb]
|
Hoá học
nút bấm, núm, cục, hòn, bướu; gò đồi; cửa sổ kiến tạo
Kỹ thuật
nút bấm, núm, cục, hòn, bướu; gò đồi; cửa sổ kiến tạo
Toán học
cái núm, nút bấm
Xây dựng, Kiến trúc
nút (bấm), núm; tay quay; chìa vít; đầu (chốt)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
knob
|
knob
knob (n)
  • handle, doorknob, dial, button, handhold, hold, grip
  • lump, bump, bulge, protuberance, protrusion, hump, knot, knurl, nub