Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiêng
[kiêng]
|
to abstain/refrain from something; to go without something; to keep off something
To abstain from smoking
To keep off coffee
Nowadays, I eat no eggs; I've cut eggs out now
Từ điển Việt - Việt
kiêng
|
động từ
tự mình tránh làm hay sử dụng cái gì
người ốm kiêng gió; kiêng rượu
tránh điều gì không hay, theo mê tín
kiêng xông đất sáng mùng một Tết
nể nang
đến thần thánh nó cũng chẳng kiêng