Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kiln
[kiln]
|
danh từ
lò (nung vôi, gạch...)
Chuyên ngành Anh - Việt
kiln
[kiln]
|
Kỹ thuật
máy sấy, lò sấy, phòng sấy || sấy, phơi
Sinh học
Toán học
lò sấy
Xây dựng, Kiến trúc
lò nung, lò thiêu; lò sấy
Từ điển Anh - Anh
kiln
|

kiln

kiln (kĭln, kĭl) noun

Any of various ovens for hardening, burning, or drying substances such as grain, meal, or clay, especially a brick-lined oven used to bake or fire ceramics.

verb, transitive

kilned, kilning, kilns

To process in one of these ovens.

[Middle English kilne, from Old English cyln, from Latin culīna, kitchen, stove.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kiln
|
kiln
kiln (n)
oven, furnace, forge