Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kill yourself laughing
|
kill yourself laughing
kill yourself laughing (v)
laugh your head off, split your sides (informal), double over, have hysterics (informal), crease up (UK, informal), fall about (UK, informal)