Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
kidskin
['kid,skin]
|
danh từ, cũng kid
da dê non; loại da mềm làm bằng da dê hoặc da cừu