Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
kibble
['kibl]
|
danh từ
thùng kéo quặng (ở mỏ)
ngoại động từ
nghiền thô, nghiền sơ