Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kia kìa
[kia kìa]
|
như kia
Từ điển Việt - Việt
kia kìa
|
trạng từ
ở xa nhưng vẫn nhìn thấy
ông ấy đứng ở kia kìa; trông vào vách kia kìa, ông to đầu đã ra đấy (truyện Trạng Quỳnh)