Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiểu cách
[kiểu cách]
|
mannered; ceremonious
Từ điển Việt - Việt
kiểu cách
|
danh từ
kiểu, nói khái quát
chiếc áo nay kiểu cách
tính từ
cố làm ra vẻ lịch thiệp, trang trọng
điệu bộ kiểu cách