Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiêu binh
[kiêu binh]
|
(cũ) Service-proud military man, arrogant soldier.
Từ điển Việt - Việt
kiêu binh
|
danh từ
binh lính tự phụ vào công lao mà không tuân thủ kỉ luật
kiêu binh nổi loạn