Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khô
[khô]
|
waterless; dry
To have dry eyes
Hand-drier; blower
Don't wear that shirt, it hasn't been aired !
Chuyên ngành Việt - Anh
khô
[khô]
|
Kỹ thuật
dry
Xây dựng, Kiến trúc
dry
Từ điển Việt - Việt
khô
|
tính từ
không còn nước
ruộng khô; quần áo khô; cày khô
hết chất bên trong
cây khô
chứa nước dưới mức bình thường
bưởi khô
hết chất ướt cần có
gào đến khô cổ
không hấp dẫn; không gây hứng thú
ăn nói khô khan
phơi, sấy để giữ lâu
cá khô
danh từ
cá, thịt phơi hoặc sấy khô để cất giữ được lâu hơn
khô cá sặc