Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khuynh hướng
[khuynh hướng]
|
trend; tendency
Communist leanings/tendencies
Upward/downward trend
To incline to/towards something; To be inclined to do something; To tend to do something
He inclines to desertion; He is inclined to desert
Từ điển Việt - Việt
khuynh hướng
|
danh từ
chiều biến chuyển trong quá trình phát triển, hoạt động
giá cả thị trường có khuynh hướng ngày càng tăng
động từ
thiên về phía nào đó
trẻ em có khuynh hướng bạo lực khi bị trừng phạt nhiều