Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khuy
[khuy]
|
button-hole
Từ điển Việt - Việt
khuy
|
danh từ
vật nhỏ làm bằng xương, nhựa, đính vào quần áo
đơm khuy quần; cài khuy áo