Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khủng bố nhân dân
[khủng bố nhân dân]
|
to terrorize/persecute the people; to strike terror into the people