Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoan thai
[khoan thai]
|
composed; deliberate; unhurried
Từ điển Việt - Việt
khoan thai
|
tính từ
từ miêu tả dáng vẻ thong thả, dịu dàng
Nhẹ nhành, khoan thai, cụ Âm nhắc cả đĩa dầm, chén tống, chén quân ra khỏi lòng khay. (Nguyễn Tuân)