Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
khoả lấp
|
động từ
che lấp sự việc cần giấu bằng cách đánh lạc sự chú ý
Cười để khỏa lấp cái hố sâu thẳm trong lòng chị. (Ma Văn Kháng)