Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khinh bỉ
[khinh bỉ]
|
to disdain; to scorn; to despise
contemptuous; supercilious; scornful
Từ điển Việt - Việt
khinh bỉ
|
động từ
xem thường một cách thậm tệ
Thành thử nó coi tôi như một người anh, có lẽ hơn một người anh nữa, vì càng khinh bỉ bố nó bao nhiêu, tôi lại càng ái ngại cho thằng Hợi bấy nhiêu. (Vũ Trọng Phụng)