Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khen ngợi
[khen ngợi]
|
xem khen
Từ điển Việt - Việt
khen ngợi
|
động từ
ca tụng việc làm tốt
Ở trường, nó vẫn thường được thầy cô và bạn bè khen ngợi, thậm chí trong những cuộc thi thố cấp thành phố, nó còn được xem là niềm tự hào của toàn trường. (Nguyễn Nhật Ánh)