Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khao khát
[khao khát]
|
to aspire to; to thirst for; to crave for; to long for; to starve for
To thirst for knowledge; To be avid/eager to learn; To be eager/hungry/thirsty for knowledge
To lust/thirst for revenge; To be avid/hungry/thirsty for revenge
To be burning/bursting/dying to do something
Từ điển Việt - Việt
khao khát
|
động từ
tha thiết có được
khao khát kiếm tìm hạnh phúc