Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khắc khổ
[khắc khổ]
|
tính từ
harsh; austere
to live a hard life
Từ điển Việt - Việt
khắc khổ
|
tính từ
chịu đựng nhiều khó khăn, thiếu thốn
Nhà sư ta vừa gặp, tôi thấy hao hao giống nhiều vị cố đạo tôi quen; họ đều có một khuôn mặt khắc khổ, không sao lẫn được. (Hoàng Đạo)