Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khấu
[khấu]
|
động từ
to deduct
Từ điển Việt - Việt
khấu
|
danh từ
dây cương ngựa
buông khấu
động từ
cúi đầu một cách cung kính
khấu đầu lạy tạ
trừ bớt
khấu nợ vào lương