Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khăng khít
[khăng khít]
|
tính từ
to be attached; devoted to
Từ điển Việt - Việt
khăng khít
|
tính từ
mối quan hệ ràng buộc, chặt chẽ
Tình bằng hữu một ngày một thêm khăng khít. (Khái Hưng)