Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
không nhàu
[không nhàu]
|
(nói về vải) crease-resistant; non-iron; wash-and-wear