Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khô rang
[khô rang]
|
very dry
Từ điển Việt - Việt
khô rang
|
tính từ
khô như bị rang lên
Chiếc mũ nóng ấm hơi người vừa đội đã đành mà lớp lông mịn màng bên ngoài vuột qua vẫn khô rang không thấy lạnh thấy ẩm chút nào. (Đoàn Giỏi)