Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
keeping fit
|
keeping fit
keeping fit (v)
keep in shape, exercise, work out, keep healthy (informal), train, keep trim, keep in trim