Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kebab
[ki'bæb]
|
danh từ
thịt nướng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kebab
|
kebab
kebab (n)
skewer, brochette, satay, shish kebab, souvlakia, grill stick