Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ke
[ke]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Quai) wharf; pier; berth; quay
Chuyên ngành Việt - Anh
ke
[ke]
|
Kỹ thuật
triangular set square
Toán học
triangular set square
Xây dựng, Kiến trúc
triangular set square
Từ điển Việt - Việt
ke
|
danh từ
thước kẻ góc
hiên xây cao bên cạnh đường sắt ở ga
tính từ
hà tiện, keo kiệt
ông ta giàu có mà ke lắm