Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kệ
[kệ]
|
shelf
Bookshelf
Từ điển Việt - Việt
kệ
|
danh từ
giá nhỏ để đồ dùng
sách để gọn gàng trên kệ
bài văn vần diễn ý cho một đoạn kinh Phật
hoà thưởng giảng kệ
bài văn do một nhà sư đã tịch để lại cho đệ tử
động từ
để mặc, xem như không biết đến
kệ, để ý đến nó làm gì