Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kế vị
[kế vị]
|
Từ điển Việt - Việt
kế vị
|
động từ
nối ngôi vua
Chỗ tôi lãnh tiền trợ cấp học bổng có tấm bảng khá to, bằng đá cẩm thạch ghi danh sách những viên chủ tỉnh Pháp kế vị từ khi chiếm tỉnh Rạch Giá. (Sơn Nam)