Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kế nghiệp
[kế nghiệp]
|
to succeed somebody; to take over from somebody
Từ điển Việt - Việt
kế nghiệp
|
động từ
tiếp tục sự nghiệp của người trước
Anh Hùng kế nghiệp cha, ra làm đồn điền, còn tôi theo đuổi việc học tại trường Pháp Chính. (Khái Hưng)