Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kẽm
[kẽm]
|
zinc (used to form a wide variety of alloys including brass, bronze, various solders, and nickel silver, in galvanizing iron and other metals, for electric fuses, anodes, and meter cases, and in roofing, gutters, and various household objects)
Zinc plate
Từ điển Việt - Việt
kẽm
|
danh từ
kim loại màu trắng xanh, ít gỉ
đồng tiền kẽm
khe nước tự nhiên giữa thung lũng hẹp và sâu, ở miền núi