Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kẻ sát nhân
[kẻ sát nhân]
|
murderer; killer; manslayer; homicide
The hunt for the murderer is underway
The murderer was arrested there and then