Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kình
[kình]
|
danh từ
whale
Từ điển Việt - Việt
kình
|
danh từ
loài cá biển lớn
chày kình, nói tắt
động từ
chống lại
kình nhau kịch liệt