Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kêu cứu
[kêu cứu]
|
to call for help; to cry/shout for help
To hear someone in distress cry for help
Từ điển Việt - Việt
kêu cứu
|
động từ
hô lên mong người khác nghe thấy để đến cứu
Tôi gào thất thanh kêu cứu. (Nguyễn Huy Thiệp)