Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kê khai
[kê khai]
|
động từ
to enumerate; to make up a list
Từ điển Việt - Việt
kê khai
|
động từ
khai một cách đầy đủ, theo yêu cầu
Quả nhiên, ông chỉ kê khai đủ cả, nào ông đọc chúc, các ông thông xướng, các ông chước tửu. (Khái Hưng)