Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kê biên
[kê biên]
|
(pháp lý) to seize; to distrain
Từ điển Việt - Việt
kê biên
|
động từ
tạm thời cấm vận chuyển, chuyển đổi, định đoạt hoặc chuyển dịch tài sản của người vi phạm pháp luật
Cá nhân trốn thuế sẽ bị kê biên tài sản Theo quy định mới của Bộ Tài chính
tạm thời đảm nhận việc giám sát, quản lý tài sản theo quyết định của tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác
một số cơ quan thi hành án gặp vướng mắc trong việc kê biên tài sản chung, tài sản đang cầm cố