Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
kềnh
|
tính từ
to hơn so với đồng loại
tôm kềnh
động từ
nằm lật ngửa ra
sợ quá, chị ấy kềnh ra đất