Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
juror
['dʒuərə]
|
danh từ
thành viên ban hội thẩm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
juror
|
juror
juror (n)
jury member, panel member, assessor, estimator, adjudicator, judge