Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
jumble sale
['dʒʌmblseil]
|
danh từ
sự bán những hàng cũ, linh tinh để gây quỹ từ thiện
tổ chức bán hànglinh tinh để gây quỹ cho bệnh viện