Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
judicial separation
['dʒu:di∫əl sepə'rei∫ən]
|
danh từ
lệnh của toà xử đôi vợ chồng phải sống riêng (nhưng không chấm dứt hôn nhân); lệnh biệt cư; lệnh ly thân