Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
journalist
['dʒə:nəlist]
|
danh từ
nhà báo, ký giả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
journalist
|
journalist
journalist (n)
reporter, press officer, correspondent, broadcaster, newscaster, columnist, commentator, newswriter