Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jollification
[,dʒɔlifi'kei∫n]
|
danh từ
trò vui
cuộc vui chơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jollification
|
jollification
jollification (n)
festivity, revelry, celebration, merrymaking, party, revel, carousal (literary), feast, do (UK, informal)