Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
joinery
['dʒɔinəri]
|
danh từ
nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)
đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
joinery
|
joinery
joinery (n)
woodwork, cabinetmaking, carpentry, furniture making, carving, woodcraft