Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
join up
|
join up
join up (v)
  • enlist, enroll, sign up, join, subscribe
    antonym: quit
  • meet up, link, team up, come together, get together, combine, pair, unite, consolidate, amalgamate