Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
joblessness
['dʒɔblisnis]
|
danh từ
tình trạng không có việc làm, tình trạng thất nghiệp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
joblessness
|
joblessness
joblessness (n)
unemployment, job loss, idleness, redundancy
antonym: employment