Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
jeu de mots
[ʒədə'mou]
|
danh từ; số nhiều jeux de mots
lời nhận xét hoặc bài viết sắc sảo dí dỏm